Có 3 kết quả:
尽到 jìn dào ㄐㄧㄣˋ ㄉㄠˋ • 盡到 jìn dào ㄐㄧㄣˋ ㄉㄠˋ • 近道 jìn dào ㄐㄧㄣˋ ㄉㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to fulfill (one's duty etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to fulfill (one's duty etc)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) shortcut
(2) a quicker method
(2) a quicker method
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0